Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 26 21 16 48 85
13 14 16 23 27 66
- Chemnitz - Frankfurt

Số liệu đội bóng

29/59(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/58(43.1%)
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/19(57.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
21
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Uguak A.
    Uguak A.
    15
    5/9
    2/3
  • Theodore J.
    Theodore J.
    15
    4/11
    3/5
Board
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    6
    5
    1
  • Hepa K.
    Hepa K.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    5
    1
    28
  • Zeeb G.
    Zeeb G.
    6
    1
    20

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-8 1-3 3-6 3 5 3 0 10
27 5-9 2-2 2-3 3 3 2 0 14
28 5-9 3-6 2-3 3 2 2 0 15
22 4-6 2-3 0-0 2 1 2 0 10
16 2-5 0-1 0-0 4 1 5 0 4
19 2-4 1-1 0-0 6 2 1 0 5
17 2-4 1-3 4-4 3 2 4 0 9
14 2-7 2-6 1-2 4 5 3 0 7
14 4-4 1-1 1-2 1 0 0 0 10
5 0-1 0-0 1-2 2 0 1 0 1
2 0-2 0-1 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-11 1-5 3-5 2 0 2 0 15
13 0-1 0-1 0-0 1 0 1 0 0
22 0-6 0-4 0-0 3 0 1 0 0
11 3-6 0-0 1-3 2 0 4 0 7
24 2-3 0-1 2-2 7 0 2 0 6
26 4-8 0-3 1-3 1 2 2 0 9
23 3-3 2-2 1-2 4 2 2 0 9
20 1-7 0-5 2-2 1 6 2 0 4
14 5-7 0-1 1-2 5 0 3 0 11
13 1-1 0-0 0-0 0 1 3 0 2
9 1-5 1-2 0-0 1 1 2 0 3