Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 21 15 21 43 79
21 15 21 21 36 78
- Wurzburg - Gottingen

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/52(48.1%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
30
15
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Klassen O.
    Klassen O.
    15
    6/8
    3/7
  • Holder T.
    Holder T.
    17
    4/7
    6/7
Board
  • Klassen O.
    Klassen O.
    8
    4
    4
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    1
    24
  • Boeheim J.
    Boeheim J.
    6
    1
    35

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-7 1-6 1-2 1 1 3 0 6
24 5-10 1-4 3-3 3 7 4 0 14
20 4-8 2-4 0-0 4 0 0 0 10
20 2-3 0-0 1-2 5 1 1 0 5
33 6-8 0-0 3-7 8 0 4 0 15
25 2-7 0-4 2-2 4 1 3 0 6
23 4-8 3-7 0-0 3 0 2 0 11
16 2-3 0-1 2-3 1 3 1 0 8
9 1-6 0-3 2-2 2 1 2 0 4

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-7 3-6 6-7 3 1 1 0 17
22 4-6 2-2 0-0 3 1 4 0 10
35 3-9 1-3 0-0 5 6 3 0 7
22 1-8 0-5 0-0 1 1 4 0 5
30 5-6 0-0 3-5 6 0 4 0 13
30 2-7 1-3 6-6 7 5 2 0 11
14 3-5 1-2 0-0 2 3 0 0 7
13 2-4 2-4 2-3 0 1 1 0 8
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0