Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 22 13 26 38 77
23 23 26 26 46 98
- Bamberg - Ulm

Số liệu đội bóng

30/70(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/66(57.6%)
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
20
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/13(84.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    15
    6/10
    1/3
  • Roby I.
    Roby I.
    16
    7/9
    0/0
Board
  • Feazell K.
    Feazell K.
    5
    3
    2
  • Essengue N.
    Essengue N.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    7
    2
    27
  • Saraf B.
    Saraf B.
    5
    3
    24

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-10 2-4 1-3 4 2 2 0 15
27 4-12 1-1 0-0 3 7 1 0 9
23 3-13 1-5 2-2 4 3 4 0 9
20 4-7 0-1 0-1 4 1 1 0 8
24 5-7 0-0 1-4 4 4 1 0 11
18 3-8 1-1 1-1 0 0 1 0 8
18 0-7 0-2 1-2 5 2 3 0 1
16 1-2 0-1 1-2 4 0 3 0 3
10 1-1 0-0 0-0 5 0 1 0 2
9 2-2 2-2 0-0 1 1 2 0 6
2 1-1 1-1 2-2 0 0 0 0 5

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-9 2-3 0-0 4 4 1 0 16
25 4-4 3-3 0-0 3 3 1 0 11
28 5-10 1-3 2-6 8 2 3 0 13
18 4-5 0-1 4-5 3 3 4 0 12
19 3-5 1-2 0-0 3 3 3 0 7
24 7-10 0-2 1-3 6 5 1 0 15
16 3-5 0-0 2-2 2 1 2 0 8
14 1-6 1-6 0-0 1 0 1 0 3
14 2-7 0-2 5-6 4 1 2 0 9
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
2 2-3 0-1 0-0 1 0 1 0 4