Bảng xếp hạng
Berlin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 84.6 | 83.8 | 0.8 | 14 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 80.8 | 74.8 | 6 | 14 | 60% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 87.8 | 91.3 | -3.5 | 14 | 17% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.1 | 82.5 | 2.6 | 40% |
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 76.7 | 76.8 | -0.1 | 12 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 78.7 | 76.3 | 2.4 | 13 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 74.7 | 77.3 | -2.6 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 73.1 | 76.4 | -3.3 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Berlin
79
-
76
rostock
42
-
46
T
BBL
Berlin
91
-
74
rostock
42
-
40
T
BBL
rostock
75
-
76
Berlin
36
-
42
T
BBL
Berlin
104
-
79
rostock
51
-
46
T
BBL
rostock
70
-
104
Berlin
36
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
94
-
76
Berlin
43
-
50
B
EURO
Berlin
69
-
80
Real Madrid
34
-
45
B
BBL
Gottingen
83
-
109
Berlin
35
-
52
T
EURO
Olympiacos
90
-
85
Berlin
44
-
41
B
EURO
Berlin
66
-
86
Zalgiris
30
-
45
B
EURO
Berlin
90
-
91
Partizan
46
-
51
B
GBC
Bamberg
80
-
67
Berlin
35
-
36
B
EURO
Monaco
100
-
80
Berlin
55
-
37
B
EURO
Bologna
88
-
90
Berlin
38
-
48
T
BBL
Berlin
60
-
74
Ludwigsburg
17
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
92
-
78
Hamburg
50
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
80
-
63
rostock
31
-
34
B
BBL
rostock
70
-
80
Bayern
40
-
38
B
BBL
Heidelberg
86
-
81
rostock
35
-
39
B
BBL
Telekom
69
-
64
rostock
27
-
35
B
BBL
rostock
83
-
66
skyliners
45
-
41
T
BBL
rostock
60
-
68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
B
BBL
Bamberg
75
-
89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
65
-
92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70
-
64
rostock
34
-
32
B