Bảng xếp hạng
Batumi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 85.6 | 85.2 | 0.4 | 15 | 36% |
Chủ | 7 | 0 | 7 | 82.7 | 89.6 | -6.9 | 19 | 0% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 88.4 | 80.9 | 7.5 | 10 | 71% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 86.4 | 85.2 | 1.2 | 30% |
TSU Tbilisi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 88.8 | 87.3 | 1.5 | 6 | 63% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 87.3 | 92.3 | -5 | 7 | 44% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 90.1 | 82.7 | 7.4 | 3 | 80% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 89.2 | 90.2 | -1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
109
Batumi
28
-
57
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
108
-
88
Batumi
54
-
40
B
GEO D1
Batumi
82
-
91
TSU Tbilisi
38
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
87
-
104
Batumi
48
-
50
T
GEO D1
Batumi
84
-
66
Olimpi
35
-
35
T
GEO D1
VSA
80
-
72
Batumi
46
-
39
B
GEO D1
Batumi
78
-
76
Margveti
34
-
36
T
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
109
Batumi
28
-
57
T
GEO Cup
TSU Tbilisi
108
-
88
Batumi
54
-
40
B
GEO D1
Batumi
83
-
91
Mega Basket Tbilisi
47
-
46
B
GEO D1
Olimpi
93
-
89
Batumi
49
-
43
B
GEO D1
Iverioni
66
-
73
Batumi
45
-
36
T
GEO D1
Batumi
73
-
76
Rustavi
36
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
76
VSA
46
-
41
T
GEO D1
Margveti
76
-
79
TSU Tbilisi
44
-
31
T
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
78
Obi
54
-
36
T
GEO D1
Kavkasia
74
-
76
TSU Tbilisi
46
-
42
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86
-
78
Rashi
44
-
44
T
GEO D1
TSU Tbilisi
98
-
99
Kavkasia
42
-
47
B
GEO D1
Kavkasia
86
-
98
TSU Tbilisi
45
-
49
T
GEO D1
Kavkasia
88
-
74
TSU Tbilisi
42
-
31
B
GEO D1
TSU Tbilisi
100
-
94
Kavkasia
57
-
52
T
GEO D1
TSU Tbilisi
79
-
109
Batumi
28
-
57
B