Bảng xếp hạng

Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 78.1 78.7 -0.6 6 56%
Chủ 4 2 2 82.2 79.2 3 9 50%
Khách 5 3 2 74.8 78.2 -3.4 6 60%
trận gần đây 9 5 4 78.1 78.7 -0.6 56%
Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 82.4 81.3 1.1 11 44%
Chủ 6 4 2 82.8 78.7 4.1 4 67%
Khách 3 0 3 81.7 86.7 -5 14 0%
trận gần đây 9 4 5 82.4 81.3 1.1 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
81 - 90
KK Igokea
43
-
43
T
ABA
KK Igokea
91 - 82
Studentski Centar
49
-
40
T
ABA
KK Igokea
75 - 74
Studentski Centar
44
-
35
T
ABA
Studentski Centar
104 - 85
KK Igokea
59
-
45
B
ABA
KK Igokea
83 - 67
Studentski Centar
36
-
35
T
ABA
Studentski Centar
93 - 90
KK Igokea
50
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
95 - 84
Cibona Zagreb
41
-
42
T
ABA
Subotica Spartak
86 - 75
KK Igokea
42
-
36
B
BC League
KK Igokea
79 - 86
Hapoel
42
-
39
B
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
B
ABA
Mega Leks
64 - 73
KK Igokea
30
-
39
T
BC League
Hapoel
92 - 82
KK Igokea
47
-
51
B
ABA
KK Igokea
91 - 78
Olimpija
50
-
44
T
ABA
Crvena Zvezda
91 - 68
KK Igokea
49
-
34
B
BC League
Oliver
98 - 80
KK Igokea
41
-
41
B
ABA
KK Igokea
71 - 76
Buducnost
27
-
42
B
Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
88 - 85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
99 - 91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82 - 76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B
ABA
Studentski Centar
60 - 80
Partizan
35
-
46
B
ABA
Studentski Centar
86 - 62
KK Zadar
40
-
30
T
ABA
Cibona Zagreb
75 - 69
Studentski Centar
40
-
34
B
ABA
Studentski Centar
84 - 76
Subotica Spartak
54
-
46
T
FC
Borac Cacak
69 - 77
Studentski Centar
40
-
38
T

42.3%
0%
32.2%
0%
49.1%
0%
80.3%
0%
27.8
0
17.9
0
6.9
0
15.2
0