Bảng xếp hạng

Iraklis W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 52 79 -27 6 0%
Chủ 1 0 1 64 69 -5 6 0%
Khách 1 0 1 40 89 -49 6 0%
trận gần đây 2 0 2 52 79 -27 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
92 - 55
Iraklis W
41
-
28
T
WGBL
Iraklis W
82 - 62
PAOK Woman's
41
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

PAOK (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
75 - 89
PAOK Woman's
32
-
44
T
WGBL
PAOK Woman's
58 - 67
Proteas Voulas W
24
-
32
B
WGBL
PAOK Woman's
60 - 81
Olympiacos W
28
-
57
B
WGBL
PAOK Woman's
82 - 88
Panathinaikos Woman
36
-
43
B
WGBL
Sony Athinaikos W
105 - 62
PAOK Woman's
56
-
32
B
WGBL
PAOK Woman's
65 - 55
Panseraikos W
36
-
17
T
WGBL
PAOK Woman's
60 - 78
Giannina (w)
35
-
43
B
WGBL
Giannina (w)
63 - 57
PAOK Woman's
36
-
28
B
WGBL
Eleftheria Women
86 - 60
PAOK Woman's
48
-
27
B
WGBL
PAOK Woman's
80 - 82
Proteas Voulas W
32
-
41
B
Iraklis (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WEB
GBTW
106 - 39
Iraklis W
55
-
15
B
WGBL
Iraklis W
58 - 74
Olympiacos W
34
-
27
B
WEB
Estudiantes Women's
102 - 38
Iraklis W
45
-
18
B
WGBL
Iraklis W
53 - 71
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
WEB
Szekszard Women
103 - 38
Iraklis W
50
-
27
B
WGBL
Sony Athinaikos W
93 - 51
Iraklis W
45
-
23
B
WEB
Iraklis W
33 - 119
GBTW
13
-
74
B
WGBL
Iraklis W
63 - 53
Panseraikos W
33
-
25
T
WEB
Iraklis W
41 - 109
Estudiantes Women's
15
-
56
B
WGBL
Carlidia Esperez W
71 - 77
Iraklis W
29
-
45
T