Bảng xếp hạng

Peja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 83 84.3 -1.3 5 33%
Chủ 3 1 2 88.7 87 1.7 6 33%
Khách 3 1 2 77.3 81.7 -4.4 3 33%
trận gần đây 6 2 4 83 84.3 -1.3 33%
Bora
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 106 64 42 2 100%
Chủ 1 1 0 106 64 42 1 100%
Khách 0 0 0 0 0 0 2 0%
trận gần đây 1 1 0 106 64 42 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Bora
93 - 98
KB Peja
38
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Peja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Kalaja
69 - 85
KB Peja
42
-
47
T
Kos S
KB Peja
75 - 68
Vellaznimi
39
-
27
T
Kos S
KB Peja
66 - 71
KB Bashkimi
39
-
39
B
Kos S
Trepca
94 - 85
KB Peja
42
-
49
B
Kos S
KB Pristina
78 - 67
KB Peja
43
-
37
B
Kos S
KB Peja
96 - 77
Kalaja
49
-
39
T
Kos S
KB Peja
79 - 80
Ylli
42
-
42
B
Kos S
Bora
93 - 98
KB Peja
38
-
54
T
FIBA QC
KB Peja
81 - 106
Costa Coffee
53
-
50
B
FIBA QC
Costa Coffee
98 - 75
KB Peja
54
-
43
B
Bora
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Bora
73 - 113
KB Pristina
41
-
55
B
Kos S
Ylli
73 - 69
Bora
36
-
29
B
Kos S
Bora
57 - 74
Trepca
22
-
32
B
Kos S
Kalaja
85 - 80
Bora
36
-
40
B
Kos S
Bora
86 - 61
Vellaznimi
44
-
29
T
Kos S
KB Bashkimi
91 - 78
Bora
43
-
40
B
Kos S
Bora
93 - 98
KB Peja
38
-
54
B
Kos S
KB Pristina
96 - 82
Bora
46
-
34
B
Kos S
Bora
67 - 74
Ylli
41
-
41
B
FC
KK Teodo Tivat
77 - 75
Bora
35
-
35
B