Bảng xếp hạng
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Grodno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
B
BBL
Rubon
71
-
85
Grodno
43
-
56
B
BBL
Rubon
79
-
102
Grodno
42
-
48
B
BBL
Grodno
101
-
60
Rubon
50
-
25
B
BBL
Rubon
69
-
115
Grodno
31
-
53
B
BBL
Grodno
112
-
70
Rubon
68
-
38
B
BBL
Rubon
62
-
97
Grodno
32
-
51
B
BBL
Grodno
116
-
61
Rubon
59
-
32
B
BBL
Rubon
97
-
87
Grodno
44
-
39
T
BBL
Grodno
90
-
73
Rubon
48
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
63
-
91
Rubon
31
-
41
T
BBL
Tsmoki Minsk
72
-
45
Rubon
41
-
22
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
81
-
95
Rubon
42
-
54
T
BBL
Rubon
82
-
50
Impuls BGUIR
37
-
28
T
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
B
BBL
Rubon
79
-
88
Tsmoki Minsk
41
-
36
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
93
-
54
Rubon
47
-
23
B
BBL
Rubon
71
-
85
Grodno
43
-
56
B
BBL
Impuls BGUIR
59
-
85
Rubon
29
-
53
T
BBL
Tsmoki Minsk
71
-
67
Rubon
35
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
70
-
71
Borisfen-Kalas Mogil
33
-
39
B
BBL
Grodno
77
-
25
Impuls BGUIR
34
-
11
T
BBL
Tsmoki Minsk
47
-
65
Grodno
23
-
27
T
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
T
BBL
Grodno
87
-
88
Borisfen-Kalas Mogil
49
-
39
B
BBL
Impuls BGUIR
50
-
74
Grodno
21
-
29
T
BBL
Grodno
88
-
87
Tsmoki Minsk
44
-
43
T
BBL
Rubon
71
-
85
Grodno
43
-
56
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
87
-
73
Grodno
39
-
43
B
BBL
Grodno
102
-
37
Impuls BGUIR
57
-
19
T