Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 85.4 | 80.6 | 4.8 | 3 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 88.7 | 80.7 | 8 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 80.5 | 0 | 6 | 50% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 85.4 | 80.6 | 4.8 | 80% |
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 64 | 90 | -26 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 90 | -26 | 13 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 64 | 90 | -26 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
B
ILL
Safed
82
-
81
Maccabi Raanana
37
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
92
-
89
Elitzur Shomron
49
-
46
T
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Maccabi Raanana
33
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
96
-
88
Hapoel Eilat
38
-
28
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
B
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
B
ILL
Ironi
84
-
91
Maccabi Raanana
39
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Yavne
90
-
64
Safed
44
-
32
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
77
-
76
Safed
36
-
42
B
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
B
ILL
Safed
72
-
105
Heat Haifa
39
-
50
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
T
ILL
Safed
95
-
104
Elitzur Shomron
50
-
45
B
ILL
Elizzur Maccabi
87
-
78
Safed
43
-
32
B
ILL
Safed
82
-
85
Maccabi Rishon LeZio
52
-
42
B