Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 19 16 48 83
19 22 26 20 41 87
- London Lions - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

32/65(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/59(55.9%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/20(55.0%)
11/24(45.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sandy C.
    Sandy C.
    20
    8/18
    2/2
  • Ray J.
    Ray J.
    21
    8/14
    2/2
Board
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    14
    8
    6
  • Hunt J.
    Hunt J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Brisker M.
    Brisker M.
    4
    2
    34
  • Lawrence A.
    Lawrence A.
    6
    1
    21

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-18 2-6 2-2 6 2 2 +4 20
34 6-12 4-7 2-2 0 4 1 -2 18
34 7-12 1-2 0-2 6 2 2 -1 15
33 4-9 0-3 3-7 9 1 3 +13 11
28 5-9 0-0 4-10 14 2 3 -2 14
18 1-2 1-2 0-1 1 4 3 -15 3
12 1-3 0-1 0-0 0 3 3 -20 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +3 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-5 0-1 0-0 1 1 1 -3 4
26 8-14 3-7 2-2 4 1 3 +5 21
23 4-6 3-3 0-0 3 4 2 -8 11
34 6-13 1-1 4-5 4 3 3 +5 17
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -9 0
28 4-4 0-0 1-1 7 1 2 +11 9
21 5-7 2-3 2-3 2 6 1 +12 14
15 2-6 1-3 0-0 4 0 3 +2 5
10 1-2 1-1 1-2 2 0 4 -7 4
8 1-2 0-1 0-0 0 0 2 +12 2