Bảng xếp hạng

Daruss Afaka
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 79.6 94.6 -15 12 14%
Chủ 3 1 2 86.3 90 -3.7 12 33%
Khách 4 0 4 74.5 98 -23.5 13 0%
trận gần đây 7 1 6 79.6 94.6 -15 14%
Maik Ze Fendi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 1 6 76.1 86.1 -10 13 14%
Chủ 4 1 3 72.8 81 -8.2 13 25%
Khách 3 0 3 80.7 93 -12.3 14 0%
trận gần đây 7 1 6 76.1 86.1 -10 14%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
86 - 88
Maik Ze Fendi
39
-
49
B
TBL
Maik Ze Fendi
83 - 81
Daruss Afaka
42
-
47
B
TBL
Maik Ze Fendi
97 - 94
Daruss Afaka
37
-
30
B
TBL
Daruss Afaka
93 - 80
Maik Ze Fendi
50
-
45
T
TBL
Daruss Afaka
76 - 62
Maik Ze Fendi
37
-
28
T
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 69
Daruss Afaka
35
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Daruss Afaka
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bahcesehir Koleji
84 - 73
Daruss Afaka
38
-
31
B
TBL
Daruss Afaka
78 - 87
Tofas
36
-
46
B
TBL
Turk Telekom
105 - 68
Daruss Afaka
48
-
39
B
TBL
Daruss Afaka
87 - 97
Fenerbahce Ulker
50
-
48
B
TBL
Efes Pilsen
95 - 72
Daruss Afaka
44
-
42
B
TBL
Daruss Afaka
94 - 86
Manisa Belediye
56
-
40
T
TBL
Petkim Spor
108 - 85
Daruss Afaka
53
-
40
B
FC
Bursaspor
103 - 99
Daruss Afaka
52
-
41
B
FC
Tofas
107 - 92
Daruss Afaka
59
-
51
B
FC
Daruss Afaka
79 - 92
Mersin
41
-
55
B
Maik Ze Fendi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
74 - 88
Bursaspor
36
-
36
B
TBL
Yarrow
90 - 76
Maik Ze Fendi
40
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
80 - 75
Buyukcekmece
44
-
31
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
84 - 78
Maik Ze Fendi
35
-
38
B
TBL
Maik Ze Fendi
72 - 86
Besiktas Cola Turka
31
-
34
B
TBL
Pinar Karsiyaka
105 - 88
Maik Ze Fendi
60
-
43
B
TBL
Maik Ze Fendi
65 - 75
Mersin
33
-
42
B
FC
Maik Ze Fendi
87 - 101
Prometheus
45
-
51
B
FC
Maik Ze Fendi
87 - 83
Manisa Belediye
41
-
43
T
FC
Bahcesehir Koleji
77 - 47
Maik Ze Fendi
36
-
24
B

42%
48.5%
28%
41%
51.9%
53.9%
71.1%
70.7%
32.9
24.8
13.8
14
5.9
5.6
12.9
12.4