Bảng xếp hạng

Iraklis W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 52 79 -27 6 0%
Chủ 1 0 1 64 69 -5 6 0%
Khách 1 0 1 40 89 -49 6 0%
trận gần đây 2 0 2 52 79 -27 0%
Nữ Olympiacos
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 61.8 59 2.8 4 60%
Chủ 3 3 0 64.7 55.7 9 1 100%
Khách 2 0 2 57.5 64 -6.5 4 0%
trận gần đây 5 3 2 61.8 59 2.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Iraklis W
45 - 91
Olympiacos W
18
-
53
B
WGBL
Olympiacos W
91 - 77
Iraklis W
43
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Iraklis (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WEB
Estudiantes Women's
102 - 38
Iraklis W
45
-
18
B
WGBL
Iraklis W
53 - 71
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
WEB
Szekszard Women
103 - 38
Iraklis W
50
-
27
B
WGBL
Sony Athinaikos W
93 - 51
Iraklis W
45
-
23
B
WEB
Iraklis W
33 - 119
GBTW
13
-
74
B
WGBL
Iraklis W
63 - 53
Panseraikos W
33
-
25
T
WEB
Iraklis W
41 - 109
Estudiantes Women's
15
-
56
B
WGBL
Carlidia Esperez W
71 - 77
Iraklis W
29
-
45
T
WEB
Iraklis W
34 - 111
Szekszard Women
19
-
57
B
WGBL
Iraklis W
71 - 99
Panathlitikos Women
33
-
56
B
Nữ Olympiacos
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELW
FWBL
82 - 62
Olympiacos W
47
-
20
B
WGBL
Olympiacos W
88 - 52
Amyntas (W)
56
-
28
T
WGBL
PAOK Woman's
60 - 81
Olympiacos W
28
-
57
T
ELW
Olympiacos W
64 - 77
Zabiny Brno Women
34
-
38
B
WGBL
Olympiacos W
92 - 67
Proteas Voulas W
51
-
31
T
ELW
Olympiacos W
67 - 81
CBK Mersin Women
36
-
39
B
ELW
Olympiacos W
53 - 88
FWBL
25
-
45
B
WGBL
Panathinaikos Woman
62 - 55
Olympiacos W
32
-
29
B
ELW
Zabiny Brno Women
92 - 61
Olympiacos W
50
-
33
B
WGBL
Olympiacos W
84 - 71
Sony Athinaikos W
41
-
43
T