Bảng xếp hạng

PAOK Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 11 13 69.2 73.8 -4.6 7 46%
Chủ 12 7 5 70.5 73.4 -2.9 6 58%
Khách 12 4 8 67.8 74.2 -6.4 6 33%
trận gần đây 10 4 6 62.7 72.7 -10 40%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Amyntas (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Olympiacos W
88 - 52
Amyntas (W)
56
-
28
B
WGBL
Panathinaikos Woman
74 - 70
Amyntas (W)
44
-
35
B
WGBL
Amyntas (W)
99 - 97
Sony Athinaikos W
51
-
55
T
WGBL
Panseraikos W
63 - 62
Amyntas (W)
36
-
33
B
WGBL
Amyntas (W)
72 - 69
Carlidia Esperez W
40
-
27
T
FC
Amyntas (W)
56 - 69
Panathinaikos Woman
25
-
37
B
FC
Amyntas (W)
36 - 84
Olympiacos W
22
-
42
B
PAOK (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
58 - 67
Proteas Voulas W
24
-
32
B
WGBL
PAOK Woman's
60 - 81
Olympiacos W
28
-
57
B
WGBL
PAOK Woman's
82 - 88
Panathinaikos Woman
36
-
43
B
WGBL
Sony Athinaikos W
105 - 62
PAOK Woman's
56
-
32
B
WGBL
PAOK Woman's
65 - 55
Panseraikos W
36
-
17
T
WGBL
PAOK Woman's
60 - 78
Giannina (w)
35
-
43
B
WGBL
Giannina (w)
63 - 57
PAOK Woman's
36
-
28
B
WGBL
Eleftheria Women
86 - 60
PAOK Woman's
48
-
27
B
WGBL
PAOK Woman's
80 - 82
Proteas Voulas W
32
-
41
B
WGBL
GAS Evnikos Women
64 - 70
PAOK Woman's
45
-
27
T