Bảng xếp hạng
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
AHF
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 77 | 74.2 | 2.8 | 5 | 60% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 79.2 | 70.2 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 68 | 90 | -22 | 8 | 0% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 77 | 74.2 | 2.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
73
-
48
Pegasus
32
-
25
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
45
-
58
AHF
14
-
30
T
Hong Kong BL
AHF
71
-
91
Winling
29
-
41
B
China HK SSC
AHF
60
-
90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
T
Hong Kong BL
AHF
87
-
66
Nam Ching
46
-
36
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
90
-
68
AHF
48
-
42
B
Hong Kong BL
AHF
75
-
78
Chun Yu BC
36
-
43
B
Hong Kong BL
Pegasus
75
-
96
AHF
32
-
53
T