Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 25 27 42 94
21 40 18 12 61 91
- Shanghai - Beijing

Số liệu đội bóng

35/53(66.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/57(63.2%)
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/25(60.0%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
29
Tranh bóng bật bảng
43
17
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
5
15
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/22(72.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/11(72.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/7(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/2(100.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
16
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
12
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    41
    14/21
    7/9
  • German E.
    German E.
    22
    5/7
    0/0
Board
  • Wang Zhelin
    Wang Zhelin
    15
    11
    4
  • Qi Z.
    Qi Z.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    9
    2
    42
  • German E.
    German E.
    6
    1
    34

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-3 0-1 0-0 4 0 0 0 2
20 2-3 0-2 2-4 4 4 2 0 6
18 1-2 1-1 0-2 0 1 1 0 5
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0
38 9-15 1-2 4-7 15 0 2 0 25
42 14-21 2-5 7-9 10 9 4 0 41
26 1-3 1-1 2-2 5 1 2 0 7
25 0-1 0-0 3-3 8 2 1 0 3
13 1-4 0-3 1-2 1 0 1 0 3
9 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
9 1-1 0-1 0-0 1 0 1 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-7 2-6 0-0 3 1 4 0 14
23 1-8 3-8 0-0 4 5 3 0 11
34 2-6 2-7 2-2 5 1 4 0 12
19 2-6 1-2 0-0 8 1 0 0 7
36 4-5 0-1 0-0 13 2 4 0 8
34 5-7 4-11 0-0 3 6 1 0 22
23 2-2 2-3 0-0 2 0 3 0 10
20 1-1 1-2 0-0 1 0 1 0 5
12 0-3 0-0 2-4 1 0 1 0 2
5 0-1 0-3 0-0 0 0 2 0 0