Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 26 23 29 61 113
27 28 29 17 55 101
- Beijing - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

45/84(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/76(47.4%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/27(48.1%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
40
28
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    27
    8/9
    2/3
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    28
    8/12
    6/6
Board
  • Qi Z.
    Qi Z.
    11
    6
    5
  • Du Bochao
    Du Bochao
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    9
    2
    32
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    8
    3
    42

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-7 2-8 1-1 2 6 3 0 17
15 1-5 2-4 1-2 0 3 1 0 9
40 1-4 2-6 3-4 4 5 1 0 11
19 1-2 1-2 0-2 10 1 2 0 5
31 8-11 0-1 1-4 11 2 3 0 17
32 8-9 3-7 2-3 1 9 0 0 27
24 1-1 0-4 0-0 0 0 2 0 2
16 6-7 0-1 0-0 4 1 1 0 12
12 2-3 0-0 4-4 5 0 3 0 8
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
4 1-1 0-0 3-3 1 0 2 0 5
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 4-9 3-4 2-4 3 8 6 0 19
30 8-12 2-6 6-6 3 2 0 0 28
41 2-5 7-10 3-4 8 3 0 0 28
33 1-5 1-3 2-2 6 1 2 0 7
16 0-1 0-0 0-0 2 0 4 0 0
32 6-12 0-3 0-0 9 1 3 0 12
20 1-2 0-1 0-0 0 1 4 0 2
11 0-1 0-0 1-2 2 7 2 0 1
5 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
2 0-0 0-0 2-2 0 0 1 0 2
1 1-2 0-0 0-0 0 0 0 0 2