Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 42 41 19 67 127
31 19 19 23 50 92
- Beijing - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

47/89(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/75(38.7%)
16/35(45.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/38(34.2%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
50
Tranh bóng bật bảng
43
28
Kiến tạo
19
14
Cướp bóng
5
8
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/14(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
17/28(60.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/26(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    20
    4/6
    0/0
  • March R.
    March R.
    25
    5/9
    9/11
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    9
    5
    4
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • 7
    3
    17
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    5
    4
    28

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-3 2-4 0-0 2 2 4 0 12
17 2-4 0-2 2-2 2 7 1 0 6
25 4-5 2-5 1-2 3 2 4 0 15
21 7-7 0-0 1-4 9 1 2 0 15
19 5-8 1-2 3-5 7 1 0 0 16
22 2-4 2-6 2-2 2 6 2 0 12
20 2-7 3-5 1-1 8 1 0 0 14
20 0-1 2-5 0-0 4 1 4 0 6
18 4-6 4-6 0-0 4 5 0 0 20
17 1-3 0-0 2-2 3 0 3 0 4
17 1-4 0-0 2-2 4 1 1 0 4
12 0-2 0-0 3-4 2 1 2 0 3

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-4 1-2 1-1 1 5 5 0 6
20 3-4 4-7 5-6 2 1 2 0 23
29 1-5 2-3 2-2 2 1 1 0 10
20 3-3 0-0 0-0 9 1 3 0 6
29 0-1 2-10 4-4 3 4 3 0 10
27 5-9 2-6 9-11 9 1 1 0 25
21 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0
18 0-0 1-3 0-0 2 1 2 0 3
16 2-6 1-3 0-0 4 0 4 0 7
15 1-4 0-1 0-0 3 4 1 0 2
7 0-0 0-3 0-0 1 0 0 0 0
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0