Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 25 32 22 58 112
31 34 26 29 65 120
- Zhejiang Chouzhou - Beijing

Số liệu đội bóng

42/80(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/84(51.2%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
20/42(47.6%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
49
29
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
18
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
11
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    21
    4/7
    4/5
  • German E.
    German E.
    35
    5/10
    4/4
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    11
    8
    3
  • Qi Z.
    Qi Z.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    13
    3
    29
  • German E.
    German E.
    10
    2
    34

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-6 4-7 0-0 2 1 1 0 16
33 2-5 1-5 2-2 3 5 6 0 9
29 4-7 3-9 4-5 2 13 1 0 21
36 6-9 0-0 3-3 4 0 2 0 15
36 7-10 1-3 4-4 11 1 1 0 21
21 1-4 2-2 1-2 1 0 0 0 9
17 6-9 0-1 1-1 1 5 2 0 13
14 1-1 1-1 0-0 2 2 3 0 5
13 1-1 0-0 0-0 2 2 3 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 1-2 1 0 0 0 1

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-5 4-7 2-2 7 3 2 0 18
13 1-4 2-5 0-0 3 2 1 0 8
40 4-5 4-7 5-5 7 1 4 0 25
21 3-4 0-1 0-1 7 1 4 0 6
31 4-5 1-1 1-2 10 3 3 0 12
34 5-10 7-13 4-4 6 10 3 0 35
28 0-0 2-5 0-0 2 1 5 0 6
14 1-5 0-2 1-1 3 1 0 0 3
13 2-2 0-0 1-1 0 3 2 0 5
4 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
3 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2