Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 18 28 14 43 85
24 28 13 16 52 81
- Xinjiang - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/71(40.8%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
46
Tranh bóng bật bảng
41
22
Kiến tạo
24
12
Cướp bóng
8
11
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lawson D.
    Lawson D.
    21
    6/9
    3/3
  • Liao Sanning
    Liao Sanning
    16
    5/8
    3/7
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    10
    8
    2
  • Zhu Songwei
    Zhu Songwei
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    12
    4
    34
  • Liao Sanning
    Liao Sanning
    9
    4
    34

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-4 3-7 0-0 6 1 3 0 13
34 3-4 0-2 2-2 1 12 2 0 8
43 3-6 2-6 1-3 6 1 1 0 13
29 6-9 2-4 3-3 10 5 2 0 21
17 1-1 0-0 3-4 1 0 6 0 5
25 3-7 0-2 1-1 6 0 0 0 7
14 1-2 0-2 0-0 2 1 2 0 2
12 1-3 0-2 0-0 0 0 3 0 2
10 1-3 0-2 2-4 4 2 0 0 4
9 4-6 0-0 2-3 4 0 0 0 10
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 1-5 1-6 1-2 1 0 2 0 6
21 0-0 1-1 0-0 1 0 4 0 3
21 0-2 1-3 2-2 0 2 2 0 5
16 1-2 2-2 0-0 3 0 1 0 8
22 2-2 0-0 0-0 3 2 3 0 4
34 5-8 1-5 3-7 4 9 1 0 16
33 4-9 2-4 0-0 11 1 5 0 14
28 2-4 2-5 3-4 5 2 2 0 13
25 1-6 1-1 1-2 5 6 1 0 6
16 2-6 0-0 0-0 2 2 0 0 4
3 0-0 0-0 2-2 1 0 0 0 2