Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 24 25 27 49 101
31 27 29 37 58 124
- Fujian - Qingdao

Số liệu đội bóng

36/90(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/78(59.0%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/28(67.9%)
41
Tranh bóng bật bảng
48
14
Kiến tạo
29
11
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
5
28
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
18
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    23
    7/13
    3/3
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    27
    9/12
    3/3
Board
  • Baylee Steele
    Baylee Steele
    10
    5
    5
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    6
    6
    40
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    10
    1
    27

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-6 1-4 2-2 3 2 6 0 11
25 5-15 2-4 2-3 2 2 3 0 18
41 4-6 0-2 2-2 6 0 0 0 10
36 7-13 2-8 3-3 5 3 3 0 23
14 0-2 0-0 0-0 2 0 5 0 0
40 4-10 0-3 9-11 4 6 3 0 17
18 4-9 0-1 5-7 10 0 2 0 13
13 0-0 1-1 0-0 1 0 4 0 3
6 3-4 0-0 0-0 1 0 0 0 6
5 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-12 2-3 3-3 3 10 2 0 27
39 5-7 2-5 0-0 7 8 3 0 16
26 2-2 5-9 1-1 6 1 4 0 20
37 7-10 1-1 2-5 10 4 1 0 19
18 6-7 0-0 5-5 14 0 3 0 17
24 2-2 1-3 3-4 2 2 3 0 10
22 1-1 1-4 1-2 0 2 2 0 6
18 1-1 0-3 0-0 0 1 2 0 2
15 0-1 0-5 3-6 3 0 1 0 3
3 0-0 1-1 0-0 0 0 1 0 3
3 0-0 0-0 1-2 1 1 0 0 1
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0