Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 9 36 99.7 110.3 -10.6 18 20%
Chủ 22 8 14 103.6 109.5 -5.9 16 36%
Khách 23 1 22 95.9 111.1 -15.2 20 4%
trận gần đây 10 1 9 95.1 110.1 -15 10%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 45 30 15 104.4 97.2 7.2 8 67%
Chủ 23 17 6 105.4 95.4 10 8 74%
Khách 22 13 9 103.4 99.1 4.3 5 59%
trận gần đây 10 7 3 105.6 93.7 11.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
SiChuan
92 - 104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
119 - 99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
SiChuan
105 - 116
DG Southern Tigers
46
-
49
B
CBA
SiChuan
76 - 110
DG Southern Tigers
35
-
55
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
124 - 127
NanJing TongXi DaShe
60
-
60
B
CBA
SiChuan
80 - 105
Shandong Heroes
45
-
42
B
CBA
XinJiang
115 - 86
SiChuan
59
-
46
B
CBA
ShanXi
120 - 99
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
Guangzhou
87 - 79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97 - 105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 102
SiChuan
63
-
53
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106 - 94
Jilin Northeast Tige
54
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 74
ZheJiang Guangsha
46
-
41
T
CBA
Ningbo Rockets
92 - 112
DG Southern Tigers
48
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 83
LiaoNing
62
-
44
T

41.2%
47.2%
31.4%
38.2%
47.7%
53.4%
75.4%
76.6%
41
43.7
21.8
24.5
6.2
7.7
16.1
12.9