Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 30 21 27 67 115
28 26 25 14 54 93
- Shanghai - Shenzhen

Số liệu đội bóng

42/82(51.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/88(42.0%)
17/39(43.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
56
Tranh bóng bật bảng
38
34
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
18
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
12
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
21
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Li T.
    Li T.
    22
    7/10
    2/2
  • 24
    10/21
    4/4
Board
  • Harvey T.
    Harvey T.
    8
    7
    1
  • Hu Xiaolong
    Hu Xiaolong
    13
    3
    10
Kiến tạo
  • Harvey T.
    Harvey T.
    9
    0
    33
  • 11
    3
    37

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 0-5 7-14 0-0 8 9 1 0 21
10 0-2 0-1 0-0 3 2 1 0 0
25 2-3 2-4 4-7 7 6 0 0 14
20 4-4 0-1 3-4 6 3 2 0 11
29 3-5 0-0 3-4 6 5 0 0 9
33 7-10 2-6 2-2 5 2 3 0 22
27 6-6 3-5 0-0 4 0 2 0 21
21 2-2 2-6 0-0 5 5 1 0 10
14 1-3 0-0 1-2 8 1 1 0 3
11 0-1 0-0 1-2 3 1 1 0 1
9 0-1 0-1 0-0 1 0 2 0 0
2 0-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-21 0-1 4-4 3 11 1 0 24
38 7-10 1-3 2-2 3 1 3 0 19
38 5-16 4-10 2-2 5 3 3 0 24
37 4-11 0-0 1-2 13 0 3 0 9
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
26 0-3 1-3 1-2 3 0 2 0 4
25 2-3 0-0 0-2 1 2 2 0 4
15 0-2 0-2 0-0 1 0 2 0 0
10 1-1 0-0 0-0 0 1 1 0 2
7 1-1 1-1 2-2 1 0 1 0 7