Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 18 26 16 41 83
31 28 29 18 59 106
- Jiangsu Dragons - Shenzhen

Số liệu đội bóng

33/77(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/76(52.6%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
43
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
27
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    22
    9/18
    4/8
  • 24
    6/10
    6/7
Board
  • Thompson J.
    Thompson J.
    13
    8
    5
  • Ma Mingkun
    Ma Mingkun
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    4
    6
    38
  • 13
    3
    42

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-17 0-4 3-3 8 4 0 0 15
29 4-7 1-6 0-0 3 1 3 0 11
17 1-2 1-1 0-0 1 0 4 0 5
16 1-1 0-0 0-0 2 0 2 0 2
37 9-18 0-0 4-8 13 3 4 0 22
40 2-4 3-6 2-2 5 1 3 0 15
34 2-3 0-2 0-0 3 3 3 0 4
21 3-6 0-0 3-5 6 4 3 0 9

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 6-10 2-5 6-7 6 13 2 0 24
44 8-12 1-5 4-6 3 2 4 0 23
38 5-10 3-7 0-0 6 4 1 0 19
11 2-2 1-2 0-0 0 0 4 0 7
13 3-4 0-0 2-2 5 1 4 0 8
32 2-3 1-2 1-2 8 1 5 0 8
27 2-6 3-5 0-0 7 2 1 0 13
16 1-1 0-2 0-0 0 0 1 0 2
6 0-0 0-0 2-2 1 0 5 0 2