Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 31 28 24 54 106
24 25 21 24 49 94
- Guangdong Southern Tigers - Jilin

Số liệu đội bóng

37/77(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/96(33.3%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/35(25.7%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
44
Tranh bóng bật bảng
61
29
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
26
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/26(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
5
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/28(32.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
18
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.Burke
    T.Burke
    30
    10/13
    7/9
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    29
    6/20
    11/14
Board
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    11
    9
    2
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    17
    14
    3
Kiến tạo
  • Xu Jie
    Xu Jie
    6
    0
    34
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    10
    7
    39

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-6 2-3 2-2 3 6 0 0 12
29 1-3 4-8 1-1 4 5 2 0 15
35 1-1 3-6 0-0 2 2 4 0 11
16 1-5 0-4 5-6 3 0 1 0 7
32 5-8 0-1 5-6 11 4 3 0 15
33 10-13 1-4 7-9 10 6 1 0 30
29 6-7 0-4 2-3 1 5 4 0 14
14 1-1 0-1 0-0 5 0 5 0 2
7 0-0 0-2 0-0 0 1 3 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-3 4-8 2-2 2 4 4 0 18
35 2-2 1-9 1-1 2 0 5 0 8
39 6-20 2-6 11-14 17 10 3 0 29
36 0-2 1-4 0-0 5 1 4 0 3
27 7-14 0-0 3-3 10 1 1 0 17
20 4-9 0-1 1-3 11 1 4 0 9
17 2-6 0-4 1-1 2 2 3 0 5
15 0-3 0-0 2-2 0 0 0 0 2
9 0-2 1-3 0-0 2 0 2 0 3