Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 31 30 29 57 116
25 23 17 14 48 79
- Shandong Heroes - Xinjiang

Số liệu đội bóng

42/87(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/24(16.7%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/29(65.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
35
27
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
28
10
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/11(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    27
    7/9
    4/4
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    21
    6/8
    6/7
Board
  • Tao Hanlin
    Tao Hanlin
    11
    3
    8
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    5
    2
    35
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    6
    5
    34

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-9 3-5 4-4 5 5 3 0 27
29 2-4 3-3 3-4 3 3 3 0 16
28 6-11 0-3 4-6 6 5 0 0 16
21 4-11 2-7 3-3 5 3 2 0 17
26 4-5 0-0 1-4 11 4 3 0 9
24 4-6 0-0 2-2 6 0 5 0 10
23 1-4 2-6 2-2 2 4 2 0 10
13 0-1 0-3 0-0 0 0 5 0 0
12 2-2 2-5 0-0 3 3 2 0 10
8 0-0 0-0 1-2 4 1 1 0 1
7 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
7 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
11 2-3 1-2 0-0 2 0 4 0 7
11 0-2 0-1 0-0 0 1 2 0 0
41 2-3 1-6 1-1 3 1 1 0 8
34 7-8 0-3 3-7 8 6 3 0 17
26 5-8 0-0 2-4 3 2 2 0 12
35 0-2 1-4 6-8 4 0 6 0 9
32 6-8 1-6 6-7 5 4 3 0 21
19 2-2 0-0 0-0 0 0 4 0 4
13 0-0 0-2 1-2 3 1 2 0 1
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0