Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 23 28 53 104
23 21 25 42 44 111
- Ningbo Rockets - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

31/78(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/85(48.2%)
6/30(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
36/45(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
52
23
Kiến tạo
28
8
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
30
9
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/26(53.8%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
12
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    32
    7/11
    9/10
  • James D. S.
    James D. S.
    39
    7/10
    7/7
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    11
    5
    6
  • James D. S.
    James D. S.
    17
    13
    4
Kiến tạo
  • Howard J.
    Howard J.
    6
    2
    13
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    10
    3
    42

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 1-4 2-5 3 3 4 0 13
34 2-4 0-3 9-9 6 2 3 0 13
34 0-1 0-3 0-0 4 1 2 0 0
33 7-11 3-7 9-10 4 4 2 0 32
19 2-4 0-1 6-7 3 2 3 0 10
24 3-4 0-3 2-2 2 2 2 0 8
22 2-2 1-4 0-0 2 1 5 0 7
17 5-6 0-0 3-4 11 1 1 0 13
13 0-6 1-4 4-6 3 6 0 0 7
12 0-0 0-1 1-2 2 1 1 0 1

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-2 0-5 0-0 3 2 3 0 2
11 0-0 0-1 0-0 0 1 3 0 0
44 7-10 6-12 7-7 17 9 5 0 39
38 6-13 1-3 0-0 4 1 3 0 15
29 2-3 0-1 1-2 5 1 5 0 5
42 11-14 1-2 5-5 7 10 5 0 30
20 2-4 2-5 2-4 3 1 1 0 12
19 1-4 1-4 3-3 5 2 4 0 8
6 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
6 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0