Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 23 20 47 90
26 31 27 20 57 104
- Jilin - Guangzhou

Số liệu đội bóng

34/77(44.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/76(52.6%)
9/37(24.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/37(40.5%)
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
51
18
Kiến tạo
27
13
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
9
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/13(7.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    30
    7/11
    7/8
  • McEwen K.
    McEwen K.
    21
    4/5
    1/1
Board
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    7
    6
    1
  • Crawford T.
    Crawford T.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    5
    4
    44
  • McEwen K.
    McEwen K.
    7
    5
    35

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-2 2-7 0-0 4 2 2 0 8
44 7-11 3-6 7-8 7 5 3 0 30
20 0-0 0-3 1-3 4 3 2 0 1
19 3-4 0-4 0-1 1 0 3 0 6
7 0-0 0-0 1-4 3 0 1 0 1
36 3-4 2-9 2-3 1 2 2 0 14
26 4-8 2-8 0-1 2 3 1 0 14
24 3-4 0-0 2-2 7 2 3 0 8
17 3-4 0-0 0-0 1 0 1 0 6
9 1-2 0-0 0-0 2 0 1 0 2
6 0-1 0-0 0-0 1 1 1 0 0

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-5 4-7 1-1 5 7 5 0 21
28 5-8 0-3 4-7 6 4 4 0 14
21 1-1 2-4 0-0 5 1 2 0 8
31 1-3 3-7 2-2 5 3 3 0 13
23 3-5 0-1 1-2 8 1 2 0 7
35 3-6 3-8 0-0 3 2 3 0 15
26 0-0 2-2 0-0 2 5 3 0 6
19 6-8 0-1 1-1 11 2 0 0 13
9 1-1 1-2 0-0 1 2 0 0 5
3 1-2 0-2 0-0 1 0 0 0 2