Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 22 36 29 51 116
23 28 30 26 51 107
- Beijing Royal Fighters - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

42/77(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/89(42.7%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/28(78.6%)
53
Tranh bóng bật bảng
40
29
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
26
21
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    31
    7/10
    5/6
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    21
    5/9
    5/6
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    18
    16
    2
  • Fall-Faye I.
    Fall-Faye I.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    9
    0
    31
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    5
    3
    38

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-13 0-1 3-4 6 9 3 0 15
27 2-2 2-3 3-4 1 2 4 0 13
22 1-1 3-5 0-0 1 1 3 0 11
40 7-10 4-6 5-6 18 6 3 0 31
32 6-7 0-0 3-6 7 4 2 0 15
32 8-11 0-2 4-4 3 3 1 0 20
17 1-5 0-2 0-0 0 0 1 0 2
16 1-3 0-2 2-2 4 3 2 0 4
11 0-1 0-0 2-2 4 1 5 0 2
4 0-1 0-0 1-2 3 0 2 0 1
2 1-1 0-1 0-0 0 0 0 0 2

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-9 2-7 5-6 2 4 3 0 21
11 1-1 0-0 0-0 1 2 1 0 2
38 2-6 3-4 1-2 3 5 5 0 14
23 5-9 0-1 1-2 8 2 3 0 11
28 3-5 0-0 4-4 3 0 3 0 10
28 1-1 2-6 1-1 3 0 1 0 9
22 6-12 1-3 5-8 6 3 1 0 20
21 2-5 0-3 5-5 2 3 0 0 9
10 1-7 0-1 0-0 2 2 2 0 2
8 1-2 0-0 0-0 2 0 3 0 2
8 2-4 1-1 0-0 2 1 2 0 7
7 0-0 0-2 0-0 1 1 2 0 0