Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 9 34 99.6 110 -10.4 19 21%
Chủ 20 8 12 103.8 108.8 -5 16 40%
Khách 23 1 22 95.9 111.1 -15.2 20 4%
trận gần đây 10 1 9 92.4 107 -14.6 10%
Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 30 13 104.8 99.5 5.3 4 70%
Chủ 22 18 4 107.3 97.8 9.5 5 82%
Khách 21 12 9 102.2 101.2 1 4 57%
trận gần đây 10 7 3 104.7 100.2 4.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
111 - 80
SiChuan
57
-
42
B
CBA Club Cup
SiChuan
72 - 97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA ASL
SiChuan
99 - 92
Shandong Heroes
51
-
53
T
CBA
SiChuan
105 - 95
Shandong Heroes
52
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
90 - 84
Shandong Heroes
47
-
35
T
CBA
SiChuan
99 - 93
Shandong Heroes
50
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 86
SiChuan
59
-
48
B
CBA
SiChuan
76 - 78
Shandong Heroes
31
-
31
B
CBA
SiChuan
83 - 94
Shandong Heroes
36
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
115 - 86
SiChuan
59
-
46
B
CBA
ShanXi
120 - 99
SiChuan
59
-
61
B
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
Guangzhou
87 - 79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97 - 105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
B
Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
102 - 83
Suzhou Dragons
62
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 77
Guangzhou
53
-
39
T
CBA
Suzhou Dragons
98 - 106
Shandong Heroes
47
-
51
T
CBA
Shenzhen
100 - 111
Shandong Heroes
61
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
B
CBA
ShangHai
102 - 83
Shandong Heroes
48
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 118
Shandong Heroes
55
-
64
T
CBA
BeiJing
103 - 94
Shandong Heroes
56
-
53
B
CBA Club Cup
Shandong Heroes
68 - 88
BeiJing
36
-
38
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 104
Shandong Heroes
62
-
50
T

41%
44.9%
31%
34%
47.5%
49.9%
69.5%
77.6%
41.7
42.1
22.4
23
6.1
8.5
15.3
15.7