Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 28 15 104.8 97.8 7 8 65%
Chủ 21 15 6 106.4 96.5 9.9 8 71%
Khách 22 13 9 103.4 99.1 4.3 2 59%
trận gần đây 10 6 4 105.8 96.6 9.2 60%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 43 37 6 104.5 93.4 11.1 1 86%
Chủ 22 21 1 105 90 15 1 95%
Khách 21 16 5 104 97 7 1 76%
trận gần đây 10 8 2 106.4 99 7.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
107 - 113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
B
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 92
DG Southern Tigers
62
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82 - 117
DG Southern Tigers
39
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 102
DG Southern Tigers
45
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 100
ZheJiang Guangsha
59
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
131 - 78
ZheJiang Guangsha
73
-
35
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
92 - 112
DG Southern Tigers
48
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
54
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87 - 106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111 - 82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115 - 81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
107 - 110
ZheJiang Guangsha
51
-
60
T
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 109
ZheJiang Guangsha
50
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 101
ShangHai
66
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
T
CBA
ShangHai
92 - 88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104 - 99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 93
LiaoNing
61
-
58
T

48.2%
45%
37.1%
33%
56.2%
52.2%
73.8%
72.8%
42.8
49.1
24.7
20.2
7.9
7.4
14.2
11.9