Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 32 10 114.9 108.5 6.4 2 76%
Chủ 21 20 1 116.1 104 12.1 2 95%
Khách 21 12 9 113.7 113 0.7 2 57%
trận gần đây 10 7 3 112.1 107.9 4.2 70%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 36 6 104.4 93.1 11.3 1 86%
Chủ 22 21 1 105 90 15 1 95%
Khách 20 15 5 103.8 96.5 7.3 1 75%
trận gần đây 10 8 2 104.8 97.4 7.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 78
ShanXi
50
-
41
B
CBA
ShanXi
107 - 105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
70 - 74
ShanXi
31
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 96
ShanXi
64
-
45
B
CBA
ShanXi
132 - 118
ZheJiang Guangsha
71
-
64
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107 - 97
ShanXi
68
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 82
ShanXi
49
-
39
B
CBA
ShanXi
101 - 100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
120 - 99
SiChuan
59
-
61
T
CBA
FuJian
120 - 112
ShanXi
51
-
55
B
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
T
CBA
ShanXi
93 - 83
Suzhou Dragons
38
-
50
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ShangHai
100 - 93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 109
ZheJiang Guangsha
50
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 101
ShangHai
66
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 94
DG Southern Tigers
58
-
43
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103 - 118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
T
CBA
ShangHai
92 - 88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104 - 99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91 - 94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T

44.2%
44.6%
31.1%
32.8%
52%
51.7%
70.1%
72.3%
45.9
48.1
20.9
20.2
9
7.5
13.2
11.3