Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 28 19 44 91
28 28 27 22 56 105
- Shenzhen - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

36/88(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/76(55.3%)
6/32(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
46
Tranh bóng bật bảng
41
18
Kiến tạo
29
8
Cướp bóng
14
2
Chắn bóng trên không
8
19
Phạm lỗi
15
19
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
4
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 24
    6/11
    6/6
  • Zhang Fan
    Zhang Fan
    19
    5/6
    0/0
Board
  • Thompson T.
    Thompson T.
    12
    9
    3
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • 7
    3
    35
  • Shen ZiJie
    Shen ZiJie
    8
    1
    27

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-11 2-3 6-6 3 7 3 0 24
36 7-11 0-1 0-0 4 0 1 0 14
36 5-10 1-6 1-2 8 3 6 0 14
8 0-1 0-2 0-0 0 1 0 0 0
30 6-10 0-2 2-2 12 3 3 0 14
24 2-4 0-0 0-0 10 2 3 0 4
23 1-2 1-6 2-2 1 1 2 0 7
17 3-6 1-2 0-0 2 1 0 0 9
12 0-1 1-6 2-2 1 0 1 0 5
12 0-0 0-4 0-0 2 0 0 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-10 0-2 6-6 6 3 2 0 18
18 3-5 1-5 0-0 1 4 2 0 9
10 0-0 0-0 0-0 2 1 0 0 0
27 6-8 0-0 2-2 6 8 3 0 14
24 1-4 1-1 0-2 8 7 2 0 5
29 4-7 0-2 4-4 4 4 2 0 12
27 5-6 3-5 0-0 3 2 1 0 19
23 3-6 0-0 3-4 2 0 0 0 9
22 4-6 1-3 0-0 3 0 2 0 11
20 4-5 0-1 0-0 2 0 1 0 8