Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 31 10 114.8 108.8 6 2 76%
Chủ 20 19 1 115.9 104.3 11.6 2 95%
Khách 21 12 9 113.7 113 0.7 2 57%
trận gần đây 10 7 3 112.5 109.6 2.9 70%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 41 9 32 99.9 109.7 -9.8 18 22%
Chủ 20 8 12 103.8 108.8 -5 16 40%
Khách 21 1 20 96.2 110.5 -14.3 20 5%
trận gần đây 10 1 9 92.5 107.9 -15.4 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
116 - 125
ShanXi
55
-
63
T
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
B
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
T
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
T
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
SiChuan
108 - 103
ShanXi
54
-
52
B
CBA
SiChuan
101 - 119
ShanXi
48
-
69
T
CBA
ShanXi
117 - 99
SiChuan
46
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
120 - 112
ShanXi
51
-
55
B
CBA
ShanXi
140 - 131
QingDao
77
-
80
T
CBA
Shandong Heroes
119 - 120
ShanXi
52
-
51
T
CBA
ShanXi
93 - 83
Suzhou Dragons
38
-
50
T
CBA
ShanXi
117 - 115
DG Southern Tigers
70
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ShangHai
100 - 93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96 - 103
ShanXi
57
-
45
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
128 - 124
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
CBA
Guangzhou
87 - 79
SiChuan
37
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 73
SiChuan
47
-
38
B
CBA
SiChuan
97 - 105
Shenzhen
59
-
57
B
CBA
SiChuan
83 - 99
BeiJing
45
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118 - 102
SiChuan
63
-
53
B
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 84
SiChuan
55
-
41
B
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87 - 129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115 - 99
SiChuan
59
-
47
B

43.7%
40.7%
31.7%
31.5%
50.4%
46.9%
71.1%
68.3%
46.7
42.7
20.5
23.2
8.3
6
13.7
14.5