Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 19 30 23 50 103
26 30 24 29 56 109
- Tianjin Pioneers - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

41/77(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/76(47.4%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/36(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
3
32
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    34
    8/16
    6/7
  • Brown B.
    Brown B.
    28
    5/8
    6/7
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    9
    6
    3
  • Wu Xiao
    Wu Xiao
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Zhang Yunmeng
    Zhang Yunmeng
    4
    0
    46
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    3
    34

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 2-7 3-4 0-2 2 4 5 0 13
34 8-16 4-8 6-7 5 3 3 0 34
27 1-2 0-2 1-2 4 2 5 0 3
36 6-9 0-3 0-0 9 4 2 0 12
30 7-9 0-3 0-1 3 1 5 0 14
19 2-3 0-0 1-2 6 1 6 0 5
12 4-5 1-1 5-5 3 3 0 0 16
12 1-2 0-0 0-0 2 0 1 0 2
9 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 1 2 0 0
3 1-1 0-1 0-0 0 0 1 0 2

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-8 4-9 6-7 4 6 4 0 28
40 2-4 1-9 5-6 1 1 2 0 12
31 0-2 0-3 1-2 5 2 4 0 1
18 1-1 1-2 3-3 5 1 2 0 8
37 11-13 0-0 3-4 7 4 1 0 25
22 0-2 0-0 1-2 11 1 4 0 1
17 3-5 0-0 3-6 5 2 2 0 9
16 1-2 1-4 0-0 3 1 4 0 5
13 3-6 2-5 3-3 1 0 0 0 15
7 0-0 1-1 2-3 1 0 0 0 5