Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 30 14 28 61 103
25 34 23 25 59 107
- Ningbo Rockets - Shanghai

Số liệu đội bóng

39/89(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/87(48.3%)
6/30(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/31(19.4%)
19/21(90.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
39
Tranh bóng bật bảng
55
30
Kiến tạo
26
10
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/28(53.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
10
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
20
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    21
    7/11
    4/6
  • Lofton K.
    Lofton K.
    32
    11/15
    10/13
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    8
    6
    2
  • Lofton K.
    Lofton K.
    17
    12
    5
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    9
    2
    24
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    12
    6
    35

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-10 0-1 3-3 1 6 3 0 13
35 3-3 1-2 6-6 4 1 2 0 15
33 4-5 0-4 2-2 2 0 4 0 10
29 7-11 1-1 4-6 8 2 3 0 21
26 8-16 1-5 1-1 5 4 3 0 20
24 1-2 0-0 0-0 4 9 4 0 2
22 1-3 1-5 0-0 5 4 4 0 5
15 1-2 2-6 3-3 3 3 0 0 11
12 3-6 0-6 0-0 1 1 3 0 6
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-7 1-5 4-4 7 12 3 0 15
32 3-5 1-6 0-0 3 1 0 0 9
30 11-15 0-4 10-13 17 5 1 0 32
28 4-4 1-4 0-0 4 1 6 0 11
33 9-18 0-0 0-2 9 3 6 0 18
29 4-4 2-5 1-2 7 0 3 0 15
17 1-1 0-0 0-0 1 0 3 0 2
17 0-2 1-7 0-0 2 1 0 0 3
10 0-0 0-0 0-0 0 3 1 0 0
3 0-0 0-0 2-2 1 0 0 0 2