Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 40 26 21 69 116
18 31 29 25 49 103
- Zhejiang Chouzhou - Xinjiang

Số liệu đội bóng

42/79(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/78(51.3%)
14/34(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
18/18(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
39
Tranh bóng bật bảng
36
29
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    25
    4/7
    2/2
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    27
    9/15
    3/3
Board
  • Zeyi Liu
    Zeyi Liu
    13
    10
    3
  • Lawson D.
    Lawson D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Wu Qian
    Wu Qian
    7
    0
    27
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    10
    3
    33

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-7 1-3 4-4 3 1 4 0 15
29 4-7 5-10 2-2 6 3 1 0 25
27 2-4 1-6 5-5 0 7 2 0 12
40 5-9 3-5 3-3 4 6 1 0 22
25 1-2 0-1 2-2 4 1 2 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
30 8-9 1-2 0-0 13 2 4 0 19
18 0-2 0-1 0-0 1 2 3 0 0
16 2-3 2-4 0-0 4 3 1 0 10
14 2-2 1-2 2-2 1 4 0 0 9

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-15 2-8 3-3 2 10 0 0 27
37 1-6 1-2 4-4 1 1 1 0 9
20 6-10 0-0 4-4 5 0 1 0 16
19 3-5 0-0 0-1 6 2 2 0 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
17 1-3 0-1 0-0 3 2 1 0 2
29 4-5 1-6 2-2 8 4 3 0 13
26 7-7 0-0 2-3 2 0 2 0 16
22 0-0 2-3 2-2 2 0 4 0 8
16 2-2 0-2 0-0 2 5 4 0 4
16 1-2 0-1 0-0 1 1 4 0 2