Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 30 25 30 59 114
27 26 20 22 53 95
- Shenzhen - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

45/77(58.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/74(41.9%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/32(87.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
39
29
Kiến tạo
20
13
Cướp bóng
16
7
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
17
21
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 25
    7/12
    5/6
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    19
    3/6
    10/12
Board
  • C.Weems
    C.Weems
    6
    6
    0
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • C.Weems
    C.Weems
    9
    4
    25
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    6
    3
    35

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-12 2-4 5-6 5 4 0 0 25
42 0-1 0-0 2-2 1 2 2 0 2
33 5-10 5-10 0-0 5 5 1 0 25
19 2-2 0-2 0-0 3 2 5 0 4
19 3-3 0-0 1-2 5 0 3 0 7
25 7-9 3-6 0-0 6 9 3 0 23
23 3-4 0-2 0-0 3 1 4 0 6
22 3-4 2-3 0-0 4 5 3 0 12
12 3-3 0-1 4-5 5 0 1 0 10
9 0-0 0-1 0-0 0 0 4 0 0
3 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-10 1-5 7-7 3 3 4 0 18
16 0-1 0-3 0-0 1 4 4 0 0
26 2-3 0-1 0-0 4 1 1 0 4
35 3-6 1-3 10-12 15 6 2 0 19
26 6-6 1-2 2-2 2 1 0 0 17
34 3-10 1-3 4-4 4 3 0 0 13
18 2-3 0-3 1-1 2 1 3 0 5
16 1-2 0-0 2-2 3 0 1 0 4
15 2-6 0-1 2-3 1 1 2 0 6
8 3-5 1-1 0-1 0 0 0 0 9