Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 32 25 23 66 114
26 30 28 17 56 101
- Zhejiang Guangsha - Shanghai

Số liệu đội bóng

40/87(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/86(45.3%)
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
19/20(95.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
51
Tranh bóng bật bảng
45
15
Kiến tạo
30
5
Cướp bóng
7
7
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    49
    12/19
    10/10
  • Lofton K.
    Lofton K.
    33
    9/13
    9/14
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    13
    8
    5
  • Lofton K.
    Lofton K.
    23
    19
    4
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    3
    34
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    12
    1
    27

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 12-19 5-10 10-10 1 6 1 0 49
32 3-5 1-3 0-0 6 5 5 0 9
32 2-7 0-1 2-2 3 0 4 0 6
34 5-11 3-5 2-2 13 0 0 0 21
18 0-4 0-0 1-2 9 0 1 0 1
30 0-4 1-3 0-0 3 0 2 0 3
21 2-7 2-4 0-0 5 1 3 0 10
21 0-0 0-0 2-2 7 1 3 0 2
9 1-1 3-3 2-2 0 2 1 0 13
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-9 4-7 1-2 1 3 1 0 21
27 2-4 0-2 0-0 2 12 4 0 4
43 9-13 2-7 9-14 23 9 5 0 33
33 5-10 3-5 0-0 8 2 0 0 19
31 1-3 2-4 0-0 2 2 3 0 8
28 4-10 0-0 0-0 5 0 3 0 8
20 1-2 1-3 0-0 1 1 3 0 5
6 0-2 0-0 0-0 2 1 0 0 0
4 0-1 0-2 0-0 0 0 0 0 0
4 0-1 1-1 0-0 0 0 0 0 3