Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 26 | 14 | 104.8 | 99.3 | 5.5 | 7 | 65% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 111.1 | 98.5 | 12.6 | 7 | 79% |
Khách | 21 | 11 | 10 | 99.1 | 100.1 | -1 | 8 | 52% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 104.2 | 104.9 | -0.7 | 60% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 13 | 27 | 103.1 | 111.7 | -8.6 | 14 | 32% |
Chủ | 21 | 11 | 10 | 105.8 | 106.5 | -0.7 | 13 | 52% |
Khách | 19 | 2 | 17 | 100.1 | 117.4 | -17.3 | 16 | 11% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 105.7 | 116.4 | -10.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T
CBA
Jilin Northeast Tige
114
-
102
LiaoNing
77
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
109
LiaoNing
61
-
61
B
CBA
LiaoNing
119
-
97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
LiaoNing
48
-
56
B
CBA
LiaoNing
106
-
76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
T
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
T
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
T
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
88
-
94
LiaoNing
48
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
B
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
T
CBA
LiaoNing
121
-
93
QingDao
63
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
127
-
83
LiaoNing
62
-
44
B
CBA
LiaoNing
124
-
106
Ningbo Rockets
71
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
107
-
113
LiaoNing
60
-
58
T
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
133
ShangHai
75
-
80
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
B
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
118
-
102
SiChuan
63
-
53
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
137
XinJiang
54
-
67
B
CBA
FuJian
92
-
103
Jilin Northeast Tige
54
-
52
T
CBA
Shenzhen
118
-
96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
B
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
B