Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
33 32 39 18 65 122
30 21 33 15 51 99
- Qingdao - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

42/82(51.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
17/37(45.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/33(84.8%)
45
Tranh bóng bật bảng
40
25
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
8
7
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    27
    6/10
    6/6
  • Noi K.
    Noi K.
    23
    5/11
    4/4
Board
  • Powell M.
    Powell M.
    7
    6
    1
  • March R.
    March R.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    6
    1
    30
  • March R.
    March R.
    6
    1
    20

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-5 4-6 3-3 7 1 1 0 19
31 3-5 4-9 1-1 4 3 3 0 19
27 1-4 2-6 0-0 5 2 3 0 8
34 5-9 2-5 5-6 7 3 4 0 21
30 4-6 0-0 5-8 6 6 2 0 13
21 1-1 0-1 0-0 0 1 3 0 2
21 1-2 2-5 1-1 3 2 1 0 9
18 6-10 3-3 6-6 4 4 3 0 27
16 1-1 0-1 0-0 1 2 4 0 2
3 0-0 0-0 0-0 3 0 0 0 0
3 1-1 0-1 0-0 0 0 0 0 2
2 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-11 0-1 4-4 2 4 1 0 18
29 5-11 3-7 4-4 3 1 4 0 23
27 1-2 1-4 0-0 7 1 1 0 5
20 1-6 1-3 4-5 9 6 1 0 9
3 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
26 0-0 1-2 0-0 5 0 5 0 3
25 1-1 2-7 0-0 5 1 4 0 8
18 7-11 0-0 4-7 4 0 1 0 18
18 0-1 0-0 1-2 3 0 1 0 1
14 0-1 1-4 7-7 0 4 0 0 10
8 0-0 0-0 4-4 0 0 3 0 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0