Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 24 25 10 45 80
35 25 23 33 60 116
- Guangzhou - Xinjiang

Số liệu đội bóng

24/42(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/64(68.8%)
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/26(53.8%)
21/25(84.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
20
Tranh bóng bật bảng
20
5
Kiến tạo
13
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
12
Phạm lỗi
13
11
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/8(100.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/12(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McEwen K.
    McEwen K.
    27
    2/4
    8/8
  • Harrell M.
    Harrell M.
    25
    8/12
    6/8
Board
  • Crawford T.
    Crawford T.
    8
    5
    3
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Sedak Y.
    Sedak Y.
    5
    1
    32
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    11
    0
    24

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-4 5-10 8-8 4 4 2 0 27
27 0-0 3-6 1-2 2 1 3 0 10
6 0-1 0-0 0-2 0 0 2 0 0
27 1-3 0-2 2-2 4 1 5 0 4
22 2-2 0-1 3-4 8 0 3 0 7
32 2-6 1-5 0-0 3 5 3 0 7
25 3-8 2-7 4-4 6 0 3 0 16
23 2-5 0-2 3-3 2 2 1 0 7
14 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
11 0-1 0-1 0-0 3 1 1 0 0
7 0-1 0-2 0-0 1 0 1 0 0
5 1-1 0-2 0-0 1 0 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 3-4 2-8 1-2 8 4 3 0 13
24 2-3 3-5 0-0 3 11 2 0 13
28 8-12 1-1 6-8 5 4 1 0 25
26 5-8 0-1 0-0 8 1 0 0 10
17 1-1 3-5 1-2 6 4 0 0 12
23 3-4 2-5 0-0 2 7 0 0 12
18 0-3 1-3 1-2 3 2 3 0 4
16 5-6 0-0 2-4 3 0 3 0 12
14 0-1 0-2 0-0 0 2 6 0 0
14 3-3 1-3 2-2 7 3 5 0 11
9 0-0 1-4 1-2 2 0 3 0 4