Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 25 | 15 | 112.3 | 104.9 | 7.4 | 10 | 62% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 117.1 | 104.1 | 13 | 12 | 72% |
Khách | 22 | 12 | 10 | 108.4 | 105.7 | 2.7 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 110.6 | 104.7 | 5.9 | 50% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 26 | 14 | 104.6 | 97.7 | 6.9 | 7 | 65% |
Chủ | 20 | 15 | 5 | 107.1 | 96.5 | 10.6 | 7 | 75% |
Khách | 20 | 11 | 9 | 102.2 | 98.9 | 3.3 | 7 | 55% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 104.8 | 93 | 11.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
87
-
102
Chouzhou Bank
50
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
84
-
90
Chouzhou Bank
40
-
42
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
126
Chouzhou Bank
69
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
96
-
106
DG Southern Tigers
49
-
56
B
FC
Chouzhou Bank
71
-
94
DG Southern Tigers
36
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
103
-
114
Chouzhou Bank
48
-
64
T
CBA
Chouzhou Bank
89
-
94
DG Southern Tigers
48
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
96
-
97
Chouzhou Bank
50
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
82
Chouzhou Bank
48
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
98
-
99
DG Southern Tigers
53
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
93
Chouzhou Bank
53
-
47
B
CBA
ShangHai
97
-
99
Chouzhou Bank
49
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
112
-
120
BeiJing
58
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
128
-
111
Tianjin Pioneers
69
-
58
T
CBA
Beijing Royal Fighte
129
-
127
Chouzhou Bank
61
-
46
B
CBA Club Cup
XinJiang
102
-
83
Chouzhou Bank
51
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
134
-
112
FuJian
66
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
135
Chouzhou Bank
57
-
67
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
94
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
101
-
73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87
-
106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117
-
115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111
-
82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115
-
81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92
-
116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
CBA
Guangzhou
77
-
85
DG Southern Tigers
48
-
29
T