Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 34 22 17 60 99
27 27 17 25 54 96
- Beijing Royal Fighters - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

40/76(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/91(41.8%)
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/42(33.3%)
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
41
23
Kiến tạo
30
7
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
21
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/15(26.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    26
    11/14
    4/6
  • James D. S.
    James D. S.
    27
    6/11
    0/0
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    16
    10
    6
  • James D. S.
    James D. S.
    17
    13
    4
Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    7
    3
    34
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    10
    1
    40

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 11-14 0-1 4-6 3 4 0 0 26
8 0-2 0-0 0-0 0 1 0 0 0
25 6-8 0-0 0-1 1 1 2 0 12
34 5-10 0-5 2-4 16 7 2 0 12
28 3-4 0-0 0-2 4 0 1 0 6
35 6-12 1-6 5-6 8 6 1 0 20
20 1-1 1-2 0-0 3 1 2 0 5
17 0-3 1-3 2-2 3 0 4 0 5
16 2-2 0-0 2-2 3 2 3 0 6
10 0-0 1-1 0-0 2 1 1 0 3
9 2-2 0-0 0-0 3 0 0 0 4

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 1-7 2-11 2-2 3 10 3 0 10
36 3-5 2-2 2-2 4 0 5 0 14
30 5-11 3-4 0-0 0 6 3 0 19
45 6-11 5-13 0-0 17 7 1 0 27
45 5-9 2-5 0-0 5 1 3 0 16
16 1-2 0-2 1-2 3 5 2 0 3
15 1-1 0-5 0-1 2 1 1 0 2
7 2-3 0-0 1-1 1 0 2 0 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0