Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 24 26 37 87
22 19 16 22 41 79
- Guangzhou - Sichuan

Số liệu đội bóng

32/75(42.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/85(36.5%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/31(19.4%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
53
Tranh bóng bật bảng
46
18
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
22
21
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/13(15.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crawford T.
    Crawford T.
    21
    9/14
    3/4
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    32
    11/18
    4/4
Board
  • Zhaoyao Y.
    Zhaoyao Y.
    13
    9
    4
  • Maric M.
    Maric M.
    17
    9
    8
Kiến tạo
  • J.Franklin
    J.Franklin
    5
    3
    27
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    4
    1
    45

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-7 0-1 0-0 2 4 0 0 4
28 3-6 1-9 2-3 8 4 4 0 11
22 2-4 1-2 4-5 2 3 2 0 11
36 0-0 3-4 1-2 13 0 2 0 10
27 9-14 0-0 3-4 12 1 2 0 21
27 0-1 1-4 2-2 1 1 5 0 5
27 3-7 3-9 0-0 4 5 2 0 15
25 4-6 0-0 2-3 8 0 4 0 10
13 0-0 0-1 0-0 1 0 2 0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 0-1 0-1 0-0 4 2 2 0 0
45 11-18 2-7 4-4 9 4 2 0 32
24 1-3 1-2 1-2 0 0 4 0 6
18 0-2 0-4 0-0 2 1 1 0 0
37 8-17 0-3 2-4 17 0 3 0 18
27 2-5 0-2 0-0 5 3 5 0 4
27 2-4 2-7 3-4 3 2 0 0 13
25 0-3 1-5 0-0 3 2 2 0 3
11 1-1 0-0 1-2 1 1 3 0 3