Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 25 29 27 47 103
30 20 22 32 50 104
- Fujian - Xinjiang

Số liệu đội bóng

38/84(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/86(45.3%)
10/37(27.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/37(35.1%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
43
Tranh bóng bật bảng
55
17
Kiến tạo
30
10
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/11(63.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    25
    7/9
    5/5
  • Qi Lin
    Qi Lin
    28
    2/4
    3/4
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    19
    14
    5
  • Lawson D.
    Lawson D.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    5
    2
    35
  • Lawson D.
    Lawson D.
    7
    1
    18

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 0-1 3-5 0-0 2 3 3 0 9
16 1-6 1-5 0-0 1 2 2 0 5
42 6-9 0-4 5-6 19 1 4 0 17
8 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0
9 1-3 0-2 4-4 1 1 0 0 6
35 7-9 2-8 5-5 11 5 5 0 25
30 6-8 1-3 2-4 2 4 4 0 17
22 6-8 3-7 1-2 1 1 0 0 22
19 0-1 0-0 0-0 2 0 2 0 0
18 1-2 0-0 0-0 1 0 4 0 2
3 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-5 4-13 4-4 4 4 2 0 20
22 3-4 0-2 3-6 2 5 3 0 9
36 2-4 7-11 3-4 10 3 1 0 28
18 2-2 0-1 0-0 11 7 1 0 4
19 5-8 0-0 0-0 3 1 4 0 10
31 2-8 0-1 1-2 10 5 3 0 5
29 5-6 2-6 1-3 4 2 2 0 17
13 3-8 0-0 1-2 6 2 0 0 7
10 0-0 0-2 0-0 0 0 1 0 0
8 1-1 0-1 0-0 0 1 2 0 2
6 1-2 0-0 0-0 2 0 2 0 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0