Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 19 | 20 | 106.1 | 107.6 | -1.5 | 12 | 49% |
Chủ | 20 | 13 | 7 | 107.1 | 102.8 | 4.3 | 12 | 65% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 104.9 | 112.6 | -7.7 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104.9 | 105.7 | -0.8 | 50% |
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 25 | 14 | 112.8 | 105.1 | 7.7 | 9 | 64% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 117.1 | 104.1 | 13 | 10 | 72% |
Khách | 21 | 12 | 9 | 109.1 | 106 | 3.1 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 111.1 | 105 | 6.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113
-
90
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
114
-
86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
B
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
78
-
127
Chouzhou Bank
31
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
124
-
92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
97
LiaoNing
53
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
89
Shandong Heroes
52
-
50
T
CBA
Shenzhen
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
XinJiang
58
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97
-
99
Chouzhou Bank
49
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
112
-
120
BeiJing
58
-
65
B
CBA
Chouzhou Bank
128
-
111
Tianjin Pioneers
69
-
58
T
CBA
Beijing Royal Fighte
129
-
127
Chouzhou Bank
61
-
46
B
CBA Club Cup
XinJiang
102
-
83
Chouzhou Bank
51
-
46
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
134
-
112
FuJian
66
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
135
Chouzhou Bank
57
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
81
-
78
Chouzhou Bank
40
-
39
B