Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 33 | 6 | 103.9 | 92.6 | 11.3 | 1 | 85% |
Chủ | 20 | 19 | 1 | 104.2 | 89.3 | 14.9 | 1 | 95% |
Khách | 19 | 14 | 5 | 103.5 | 96.2 | 7.3 | 1 | 74% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 104.1 | 95.7 | 8.4 | 80% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 26 | 13 | 104.9 | 97.4 | 7.5 | 6 | 67% |
Chủ | 20 | 15 | 5 | 107.1 | 96.5 | 10.6 | 6 | 75% |
Khách | 19 | 11 | 8 | 102.6 | 98.3 | 4.3 | 5 | 58% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 105.3 | 91.8 | 13.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
102
DG Southern Tigers
45
-
58
T
CBA
DG Southern Tigers
106
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
120
-
100
ZheJiang Guangsha
59
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
131
-
78
ZheJiang Guangsha
73
-
35
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
B
FC
DG Southern Tigers
70
-
77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
118
ZheJiang Guangsha
46
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
T
CBA
ShangHai
92
-
88
ZheJiang Guangsha
45
-
37
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
100
ShanXi
55
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Chouzhou Bank
61
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
T
CBA
BeiJing
91
-
94
ZheJiang Guangsha
40
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
84
-
109
ZheJiang Guangsha
42
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
102
ZheJiang Guangsha
64
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
101
-
73
SiChuan
47
-
38
T
CBA
XinJiang
87
-
106
DG Southern Tigers
36
-
57
T
CBA
ShanXi
117
-
115
DG Southern Tigers
70
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111
-
82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115
-
81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92
-
116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
CBA
Guangzhou
77
-
85
DG Southern Tigers
48
-
29
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
T