Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 31 29 30 59 118
32 15 27 28 47 102
- Xinjiang - Shenzhen

Số liệu đội bóng

44/90(48.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/85(44.7%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
55
Tranh bóng bật bảng
35
31
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
18
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lawson D.
    Lawson D.
    26
    9/10
    5/6
  • He XiNing
    He XiNing
    20
    1/3
    0/0
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    15
    10
    5
  • Thompson T.
    Thompson T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    13
    1
    26
  • 10
    5
    39

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-6 1-8 0-0 2 0 1 0 9
26 3-5 0-0 0-0 3 13 3 0 6
39 5-12 0-2 1-1 15 6 3 0 11
33 5-9 2-7 6-6 4 2 2 0 22
26 9-10 1-1 5-6 9 4 1 0 26
20 5-7 0-0 2-2 7 0 6 0 12
18 2-2 2-4 0-0 5 4 1 0 10
16 3-3 2-2 0-0 0 0 0 0 12
13 2-5 0-3 3-4 4 2 0 0 7
5 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
5 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
3 0-0 1-2 0-0 0 0 1 0 3

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-11 1-3 3-4 3 10 1 0 16
43 4-5 1-6 2-2 5 5 4 0 13
31 1-3 6-11 0-0 3 2 3 0 20
29 3-6 0-0 2-2 0 0 2 0 8
15 2-7 1-2 0-0 7 1 3 0 7
29 6-13 2-4 0-0 7 4 4 0 18
28 5-6 2-2 0-0 3 1 1 0 16
14 0-1 0-2 2-2 2 1 0 0 2
9 1-1 0-2 0-0 0 0 1 0 2