Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 35 20 29 67 116
34 30 21 26 64 111
- Fujian - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

46/84(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/80(55.0%)
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
44
17
Kiến tạo
20
13
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/22(68.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
19
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
11
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zou Yang
    Zou Yang
    25
    7/9
    8/9
  • March R.
    March R.
    23
    5/8
    1/1
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    10
    1
  • Ning Hongyu
    Ning Hongyu
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    5
    3
    33
  • March R.
    March R.
    6
    7
    26

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-2 2-4 0-0 2 0 3 0 8
34 5-8 0-1 1-2 3 4 0 0 11
14 2-6 0-0 1-2 1 3 2 0 5
42 7-9 1-4 8-9 11 0 5 0 25
10 0-4 1-1 0-0 5 0 0 0 3
33 6-11 4-8 0-0 4 5 2 0 24
24 6-12 4-7 0-0 2 5 2 0 24
22 3-3 0-0 0-0 3 0 3 0 6
18 2-2 2-2 0-0 2 0 1 0 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-12 0-1 1-4 1 3 0 0 9
33 5-6 2-5 0-0 9 0 4 0 16
26 5-8 4-7 1-1 6 6 2 0 23
18 5-7 0-0 2-3 9 1 1 0 12
13 1-1 0-0 0-2 4 0 2 0 2
27 6-11 1-4 1-2 6 4 1 0 16
21 3-3 0-0 1-3 3 1 1 0 7
20 1-2 1-1 2-2 3 0 3 0 7
19 2-2 0-0 1-1 1 1 5 0 5
12 0-0 0-1 4-4 0 1 2 0 4
12 2-5 2-4 0-0 0 3 0 0 10